1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ immolation

immolation

/,imou"leiʃn/
Danh từ
  • sự giết động vật để cúng tế
  • nghĩa bóng sự hy sinh (cái gì cho cái gì)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận