Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ immolate
immolate
/"imouleit/
Động từ
giết
động vật
để cúng tế
cúng tế
nghĩa bóng
hy sinh (cái gì cho cái gì)
Chủ đề liên quan
Động vật
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận