Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ immodesty
immodesty
/i"mɔdisti/
Danh từ
tính khiếm nhâ, tính bất lịch sự; tính không đứng đắn, tính không đoan trang
tính vô liêm sỉ, tính trơ trẽn, tính trơ tráo
Thảo luận
Thảo luận