1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ immodesty

immodesty

/i"mɔdisti/
Danh từ
  • tính khiếm nhâ, tính bất lịch sự; tính không đứng đắn, tính không đoan trang
  • tính vô liêm sỉ, tính trơ trẽn, tính trơ tráo

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận