1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ immoderation

immoderation

/i,mɔdə"reiʃn/ (immoderateness) /i"mɔdəritnis/
Danh từ
  • sự quá độ, sự thái quá; sự không có điều độ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận