1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ immobilize

immobilize

/i"moubilaiz/ (immobilise) /i"moubilaiz/
Động từ
  • giữ cố định; làm bất động
  • làm không di chuyển được; làm không nhúc nhích được (của quân đội, xe cộ...)
  • thu hồi không cho lưu hành (tiền...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận