Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ immobilization
immobilization
/i,moubilai"zeiʃn/
Danh từ
sự cố định, sự giữ cố định; sự làm bất động
sự không di chuyển được; sự không nhúc nhích được (của quân đội, xe cộ...)
sự thu hồi không cho lưu hành (tiền...)
Y học
cố định
làm bất động
Điện lạnh
sự (giữ) cố định
Chủ đề liên quan
Y học
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận