1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ immobilisation

immobilisation

Danh từ
  • sự cố định, sự giữ cố định; sự làm bất động
  • sự không di chuyển được; sự không nhúc nhích được (của quân đội, xe cộ...)
  • sự thu hồi không cho lưu hành (tiền...)
Kinh tế
  • sự làm bất động
  • sự làm gây mê (động vật tước khi mổ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận