1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ immobile

immobile

/i"moubail/
Tính từ
  • đứng yên, không nhúc nhích, bất động
Kỹ thuật
  • bất động
  • cố định
  • không chuyển động
Kỹ thuật Ô tô
  • không chạy được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận