Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ immobile
immobile
/i"moubail/
Tính từ
đứng yên, không nhúc nhích, bất động
Kỹ thuật
bất động
cố định
không chuyển động
Kỹ thuật Ô tô
không chạy được
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật Ô tô
Thảo luận
Thảo luận