1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ immixture

immixture

/i"mikstʃə/
Danh từ
  • sự pha trộn
  • (+ in) sự liên quan, sự liên luỵ, sự dính líu (vào việc gì)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận