Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ imminence
imminence
/"iminəns/ (imminency) /"iminənsi/
Danh từ
tình trạng sắp xảy ra
điều sắp xảy ra, điều nhất định sẽ đến
Thảo luận
Thảo luận