1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ imminence

imminence

/"iminəns/ (imminency) /"iminənsi/
Danh từ
  • tình trạng sắp xảy ra
  • điều sắp xảy ra, điều nhất định sẽ đến

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận