1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ immersion heater

immersion heater

/i"mə:ʃn"hi:tə/
Danh từ
  • que đun nước (nhận chìm xuống nước)
Kỹ thuật
  • bộ đun nước nhúng chìm
  • dây đun nước thả chìm
  • dây may xo đun nước
  • phần tử nung chìm
Điện
  • bộ gia nhiệt chìm
Hóa học - Vật liệu
  • thiết bị nung chìm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận