1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ immerge

immerge

/i"mə:dʤ/
Nội động từ
  • chìm xuống
  • biến vào (trong cái gì)
Động từ
Kỹ thuật
  • chìm xuống
  • nhận chìm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận