1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ immedicable

immedicable

Tính từ
  • (nói về bệnh tật) không chữa khỏi được, nan y

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận