Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ immedicable
immedicable
Tính từ
(nói về bệnh tật) không chữa khỏi được, nan y
Thảo luận
Thảo luận