1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ immediate task

immediate task

Điện tử - Viễn thông
  • nhiệm vụ tức thì
Toán - Tin
  • tác vụ trực tiếp
  • tác vụ tức thời
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận