Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ immediate task
immediate task
Điện tử - Viễn thông
nhiệm vụ tức thì
Toán - Tin
tác vụ trực tiếp
tác vụ tức thời
Chủ đề liên quan
Điện tử - Viễn thông
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận