1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ immediate roof

immediate roof

Xây dựng
  • nóc trực tiếp
  • mái sát kề
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận