Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ immediate data
immediate data
Toán - Tin
dữ liệu trực tiếp
dữ liệu tức thời
Điện tử - Viễn thông
dữ liệu tức thì
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận