1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ immediate constituent

immediate constituent

/i"mi:djət kən"stitjuənd]
Danh từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận