1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ immediate annuity

immediate annuity

/i"mi:djətə"nju:iti/
Danh từ
  • tiền trả từng năm; tiền trả từng tháng (cho người bảo hiểm)
Kinh tế
  • niên kim trả ngay
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận