Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ immediate amputation
immediate amputation
Y học
cắt cụt tức thời
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận