1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ immeasurability

immeasurability

/i,meʤərə"biliti/ (immeasurableness) /i"meʤərəblnis/
Danh từ
  • tính vô hạn, tính mênh mông, tính không thể đo lường được
Điện lạnh
  • tính không đo được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận