1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ immaturity

immaturity

/,imə"tjuəriti/ (immatureness) /,imə"tjuənis/
Danh từ
  • sự non nớt, sự chưa chín muồi

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận