Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ immaturity
immaturity
/,imə"tjuəriti/ (immatureness) /,imə"tjuənis/
Danh từ
sự non nớt, sự chưa chín muồi
Thảo luận
Thảo luận