1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ immateriality

immateriality

/"imə,tiəri"æliti/
Danh từ
  • tính vô hình, tính phi vật chất
  • sự không quan trọng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận