Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ immaterial
immaterial
/,imə"tiəriəl/
Tính từ
vô hình, phi vật chất
không quan trọng, vụn vặt
immaterial
details
:
những chi tiết vụn vặt
Kỹ thuật
phi vật chất
Điện lạnh
phi vật thể
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận