1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ immaculateness

immaculateness

/i"mækjuləsi/ (immaculateness) /i"mækjulitnis/
Danh từ
  • sự tinh khiết, sự trong trắng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận