Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ immaculateness
immaculateness
/i"mækjuləsi/ (immaculateness) /i"mækjulitnis/
Danh từ
sự tinh khiết, sự trong trắng
Thảo luận
Thảo luận