Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ imitator
imitator
/"imiteitə/
Danh từ
người hay bắt chước; thú hay bắt chước
người làm đồ giả
Thảo luận
Thảo luận