1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ imitator

imitator

/"imiteitə/
Danh từ
  • người hay bắt chước; thú hay bắt chước
  • người làm đồ giả

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận