1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ imitational

imitational

/,imi"teiʃənl/
Tính từ
  • sự noi gương
  • sự bắt chước

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận