Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ imf
imf
Viết tắt
Qũy tiền tệ quốc tế (International Monetary Fund)
Thảo luận
Thảo luận