1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ imbuement

imbuement

/im"bju:mənt/
Danh từ
  • sự thấm đẫm
  • sự nhuộm
  • (như) imbruement

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận