Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ imbue
imbue
/im"bju:/
Động từ
thấm đẫm (hơi ẩm...)
nhuộm
(như) imbrue
Thảo luận
Thảo luận