Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ imbrutement
imbrutement
/im"bru:tmənt/
Danh từ
sự làm thành tàn ác; sự làm thành hung bạo
Thảo luận
Thảo luận