1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ imbrute

imbrute

/im"bru:t/
Động từ
  • làm thành tàn ác; làm thành hung bạo

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận