Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ imbruement
imbruement
/im"bru:mənt/
Danh từ
sự vấy, sự nhuộm (máu)
sự nhúng
sự thấm nhuần, sự nhiễm đầy
Thảo luận
Thảo luận