1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ imbroglio

imbroglio

/im"brouliou/
Danh từ
  • tình trạng hỗn độn (về chính trị...)
  • sự hiểu lầm rắc rối; tình trạng rắc rối phức tạp (trong một vở kịch)
  • đống lộn xộn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận