Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ imbroglio
imbroglio
/im"brouliou/
Danh từ
tình trạng hỗn độn (về chính trị...)
sự hiểu lầm rắc rối; tình trạng rắc rối phức tạp (trong một vở kịch)
đống lộn xộn
Thảo luận
Thảo luận