1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ imbrication

imbrication

/,imbri"keiʃn/
Danh từ
  • sự xếp đè lên nhau, sự xếp gối lên nhau (như lợp ngói)
  • kiến trúc hình trang trí kiểu xếp gối lên nhau
Xây dựng
  • kiểu vảy rồng
Hóa học - Vật liệu
  • sự phủ lên
  • sự trùm lên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận