1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ imbricated

imbricated

Kỹ thuật
  • bị phủ
Y học
  • xếp đè lên nhau, xếp gối lên nhau
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận