Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ imbricated
imbricated
Kỹ thuật
bị phủ
Y học
xếp đè lên nhau, xếp gối lên nhau
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Y học
Thảo luận
Thảo luận