Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ imbricate
imbricate
/"imbrikit/
Động từ
xếp đè lên nhau, xếp gối lên nhau (như lợp ngói)
Tính từ
xếp đè lên nhau, xếp gối lên nhau
sinh vật học
lợp
Chủ đề liên quan
Sinh vật học
Thảo luận
Thảo luận