1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ imbibitional

imbibitional

/,imbi"biʃənl/
Tính từ
  • sự uống; sự hít
  • sự hút (hơi ẩm)
  • sự hấp thụ, sự tiêm nhiễm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận