Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ imbedded
imbedded
bị nhúng, được nhúng
wildly i.
topologia
bị nhúng thô
Kỹ thuật
được nhúng
gắn vào
nằm (giữa) các lớp
Toán - Tin
bị nhúng
Hóa học - Vật liệu
khảm vào
Chủ đề liên quan
Topologia
Kỹ thuật
Toán - Tin
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận