1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ imbecility

imbecility

/,imbi"siliti/
Danh từ
  • tính khờ dại, tính ngu đần
  • hành động khờ dại; lời nói khờ dại
  • từ hiếm sự yếu sức khoẻ
Y học
  • chứng đần độn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận