Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ imbecility
imbecility
/,imbi"siliti/
Danh từ
tính khờ dại, tính ngu đần
hành động khờ dại; lời nói khờ dại
từ hiếm
sự yếu sức khoẻ
Y học
chứng đần độn
Chủ đề liên quan
Từ hiếm
Y học
Thảo luận
Thảo luận