Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ imbalance
imbalance
/im"bæləns/
Danh từ
sự không cân bằng; sự thiếu cân bằng
sinh vật học
sự thiếu phối hợp (giữa các cơ hoặc các tuyến)
Kỹ thuật
sự không bằng
sự mất cân bằng
Chủ đề liên quan
Sinh vật học
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận