1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ imamate

imamate

/i"mɑ:mit/
Danh từ
  • chức Imam (Hồi giáo)
  • tôn giáo chức thầy tế (Hồi giáo)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận