1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ imaging sensor

imaging sensor

Điện tử - Viễn thông
  • bộ phát hiện tạo hình
  • bộ tách sóng tạo hình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận