Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ imaginativeness
imaginativeness
/i"mædʤinətivnis/
Danh từ
sự giàu tưởng tượng
tính hay tưởng tượng
óc sáng tạo
Thảo luận
Thảo luận