1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ imaginativeness

imaginativeness

/i"mædʤinətivnis/
Danh từ
  • sự giàu tưởng tượng
  • tính hay tưởng tượng
  • óc sáng tạo

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận