Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ image frequency
image frequency
Điện tử - Viễn thông
tần số ảnh (fax)
tần số gương (ảnh)
Chủ đề liên quan
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận