1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ illuviation

illuviation

/i,lju:vi"eiʃn/
Danh từ
Hóa học - Vật liệu
  • sự tích iluvi
  • sự tích tụ bùn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận