1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ illustrator

illustrator

/"iləstreitə/
Danh từ
  • người vẽ tranh minh hoạ (cho sách báo)
  • người minh hoạ; vật minh hoạ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận