1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ illustration

illustration

/,iləs"treiʃn/
Danh từ
  • sự minh hoạ
  • tranh minh hoạ; thí dụ minh hoạ; câu chuyện minh hoạ
Kỹ thuật
  • hình minh họa
  • minh họa
Toán - Tin
  • hình vẽ (minh họa)
  • sự minh họa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận