1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ illustrate

illustrate

/i"ləstreit/
Động từ
  • minh hoạ, làm rõ ý (bài giảng... bằng tranh, thí dụ...)
  • in tranh ảnh (trên báo chí, sách)
  • từ cổ soi sáng, chiếu sáng, làm sáng tỏ
  • từ cổ làm nổi tiếng, làm rạng danh
Kỹ thuật
  • minh họa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận