Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ illustrate
illustrate
/i"ləstreit/
Động từ
minh hoạ, làm rõ ý (bài giảng... bằng tranh, thí dụ...)
in tranh ảnh (trên báo chí, sách)
illustrated
magazine
:
báo ảnh
từ cổ
soi sáng, chiếu sáng, làm sáng tỏ
từ cổ
làm nổi tiếng, làm rạng danh
Kỹ thuật
minh họa
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận