1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ illusory

illusory

/i"lu:səri/
Tính từ
  • không thực tế, hão huyền, viển vông
Kỹ thuật
  • ảo tưởng
Toán - Tin
  • không khách quan
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận