Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ illusive
illusive
/i"lu:siv/
Tính từ
đánh lừa, làm mắc lừa
hão huyền, viển vông
an
illusive
hope
:
hy vọng hão huyền
Thảo luận
Thảo luận